Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thành
Mã sinh viên: 1731010079
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 7.5 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2016
3 Hình họa 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2016
4 Vật liệu học 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 24/07/2016
15 Vật lý 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2016
16 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 7 6.6 C 6.6 (C) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 19/07/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2017
21 Thực hành cắt gọt 2 6.8 C 6.8 (C)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
24 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
25 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 08/01/2017
26 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2017
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Máy cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2017
30 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2017
31 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
32 Pháp luật đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 19/07/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2017
34 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2017
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
39 Đồ gá I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo