Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Nam
Mã sinh viên: 1731010080
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2016
15 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 26/07/2016
16 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 0 1.8 F 1.8 (F) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
19 Cơ lý thuyết 2 2.7 F 2.7 (F) 12/09/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Tiếng Anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
25 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
28 Nguyên lý cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
29 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
30 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 3.9 F 3.9 (F) 28/07/2017
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Máy cắt 4 4 D 4 (D) 22/07/2017
34 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 23/07/2017
35 PLC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
36 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2017
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2017
38 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 CAD/CAM I (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
45 Sức bền vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo