Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Quang Minh
Mã sinh viên: 1731010084
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2016
4 Vật liệu học 3 3 F 3 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 22/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
13 Vẽ kỹ thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 24/07/2016
15 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
16 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 0 2.2 F 2.2 (F) 23/08/2016 ĐPK
18 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 19/07/2016
19 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 20/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu học I (I)
21 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
22 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
23 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2017
26 Nguyên lý cắt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
28 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2017
29 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
31 Phương pháp tính I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.3 F 2.3 (F) 28/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Máy cắt 4 3.8 F 3.8 (F) 22/07/2017
36 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 PLC 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Đồ gá I (I)
45 Công nghệ CNC I (I)
46 CAD/CAM I (I)
47 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 17/03/2017
48 Vật liệu học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2017
49 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2017
50 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 13/09/2017
51 Sức bền vật liệu I (I)
52 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo