Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phong
Mã sinh viên: 1731010088
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1.5 3.7 F 3.7 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
4 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 10/08/2016
15 Nguyên lý máy 7.5 7 B 7 (B) 24/07/2016
16 Vật lý 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/07/2016
17 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
18 Sức bền vật liệu 0 2.1 F 2.1 (F) 05/08/2016
19 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 19/07/2016
20 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
21 Tiếng Anh 1 2.5 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2017
23 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
26 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
27 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
28 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
31 Máy cắt 3.5 5 D 5 (D) 22/07/2017
32 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/07/2017
33 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2017
34 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 21/08/2017
35 CAD/CAM I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Đồ gá I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
41 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 17/03/2017
42 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2017
43 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
45 Sức bền vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2017
46 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo