Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Công Khanh
Mã sinh viên: 1731010097
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2016
2 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2016
3 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
10 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 22/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
13 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
14 Vật lý 10 8.6 A 8.6 (A) 26/07/2016
15 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 19/07/2016
18 Cơ lý thuyết 3 3.3 F 3.3 (F) 12/09/2017
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 15/02/2017
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017
22 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 05/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
25 Nguyên lý cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2017
27 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 2.5 3 F 3 (F) 22/07/2017
31 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 23/07/2017
32 PLC 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2017
33 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 09/08/2017
35 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
38 CAD/CAM I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Đồ gá I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo