Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiến
Mã sinh viên: 1731010100
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2016 ĐPK
2 Hình họa 1 2.5 F 2.5 (F) 22/01/2016
3 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 28/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
13 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/08/2016
14 Nguyên lý máy I (I)
15 Vật lý 1 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2016
16 CAD 4.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2016
18 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 19/07/2016
19 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/09/2016
20 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2016
22 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2017
23 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 15/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2017
25 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
27 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
28 Chi tiết máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2017
29 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
30 CAD I (I)
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
32 CAD/CAM 7.5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Máy cắt 1.5 3.5 F 3.5 (F) 22/07/2017
35 Phương pháp tính 8 7.9 B 7.9 (B) 23/07/2017
36 PLC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2017
37 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 21/08/2017
38 CAD/CAM I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
44 Vật lý 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/03/2017
45 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2017
46 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2017
47 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
48 Pháp luật đại cương 2 2.3 F 2.3 (F) 17/03/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2017
50 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo