Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Khương
Mã sinh viên: 1731010114
Lớp: CÐ CNKT Chế tạo máy (C01) 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2016
2 Hình họa 0 2 F 2 (F) 22/01/2016
3 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
10 Hóa học đại cương 7 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2016
13 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 24/07/2016
14 Vật lý 3 3.8 F 3.8 (F) 26/07/2016
15 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 5 5.4 D 5.4 (D) 05/08/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 19/07/2016
18 Hình họa 0 0 F (I) 15/09/2017
19 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ lý thuyết 6 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2017
21 Tin học văn phòng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/09/2017
22 Tiếng Anh 1 2 2.9 F 2.9 (F) 15/02/2017
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Thực hành cắt gọt 2 6.5 C 6.5 (C)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
26 Nguyên lý cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
27 Chi tiết máy I (I)
28 Kỹ thuật điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2017
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Phương pháp tính I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2017
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Máy cắt 5 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2017
36 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 PLC 5 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2017
38 Pháp luật đại cương 2.5 3.2 F 3.2 (F) 19/07/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.3 F 2.3 (F) 09/08/2017
40 CAD/CAM I (I)
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Đồ gá I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
45 Công nghệ CNC I (I)
46 Cơ lý thuyết I (I)
47 Hình họa I (I)
48 Vật lý I (I)
49 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017
50 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo