| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 02/10/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cơ khí đại cương | 3 |  | 3.6 |  | F |  | 3.6 (F) | 19/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Cơ lý thuyết | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 20/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hình họa | 3.5 |  | 3.5 |  | F |  | 3.5 (F) | 22/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hóa học đại cương | 2.5 |  | 3.4 |  | F |  | 3.4 (F) | 25/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 1 |  | 3.7 |  | F |  | 3.7 (F) | 26/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Toán cao cấp 1 | 6.5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 18/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vẽ kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 14/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 14/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 03/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Sức bền vật liệu | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 05/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Vẽ kỹ thuật | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 10/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 03/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nguyên lý máy | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 24/07/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Giáo dục thể chất 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thi tốt nghiệp chính trị | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 14/08/2019 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL_JICA) | 8.30000019073486 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 14/08/2019 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |