Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 1731020156
Lớp: CÐ CNKT Cơ điện tử(C02) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2016
2 Cơ lý thuyết 2 3.5 F 3.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2016
4 Hóa học đại cương 1.5 2.8 F 2.8 (F) 25/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Nguyên lý máy I (I)
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
19 Lý thuyết điều khiển I (I)
20 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 CAD I (I)
24 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo