1
|
1731020167
|
Đặng Vân
Anh
|
4
|
|
|
2
|
1731020075
|
Lưu Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1731020186
|
Đinh Văn
Bản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1731020158
|
Phạm Quốc
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731020185
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1731020191
|
Trần Văn
Hải
|
1
|
|
|
7
|
1731020192
|
Trần Văn
Hải
|
1
|
|
|
8
|
1731020195
|
Phạm Văn
Hiệp
|
5.5
|
|
|
9
|
1731020081
|
Nguyễn Trọng
Hiếu
|
3
|
|
|
10
|
1731020188
|
Phạm Minh
Hiếu
|
4
|
|
|
11
|
1731020190
|
Bùi Xuân
Hinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1731020198
|
Lã Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1731020178
|
Nguyễn Đức
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1731020076
|
Nguyễn Hữu
Huy
|
5
|
|
|
15
|
1731020160
|
Bùi Văn
Khôi
|
6
|
|
|
16
|
1731020169
|
Phạm Ngọc
Linh
|
6.5
|
|
|
17
|
1731020079
|
Lê Tiến
Lợi
|
4
|
|
|
18
|
1731020172
|
Mai Thanh
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731020156
|
Nguyễn Thành
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1731020155
|
Kiều Đức
Mạnh
|
1
|
|
|
21
|
1731020171
|
Lê Văn
Minh
|
3
|
|
|
22
|
1731020176
|
Vũ Văn
Minh
|
4
|
|
|
23
|
1731020175
|
Phạm Phương
Nam
|
1
|
|
|
24
|
1731020162
|
Tạ Đức
Phú
|
4
|
|
|
25
|
1731020177
|
Lê Huy
Phúc
|
4
|
|
|
26
|
1731020189
|
Nguyễn Đình Hoàng
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731020074
|
Dương Xuân
Quang
|
4
|
|
|
28
|
1731020174
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
0
|
|
|
29
|
1731020161
|
Đỗ Đình
Sơn
|
4
|
|
|
30
|
1731020184
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
4
|
|
|