Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Xuân Vũ
Mã sinh viên: 1731030026
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1.5 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2016
3 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 3.5 4 D 4 (D) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 1 1.7 F 1.7 (F) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 18/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 4 D 4 (D) 23/07/2016
15 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 05/08/2016
16 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
17 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
22 Vật liệu học I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
25 Nguyên lý máy I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Kết cấu động cơ I (I)
29 Kết cấu ô tô I (I)
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo