Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thanh Tú
Mã sinh viên: 1731030038
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2016
3 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 0 1.8 F 1.8 (F) 28/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2016
15 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 05/08/2016
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/08/2016
17 Kỹ thuật điện 0 0.7 F 0.7 (F) 03/08/2016
18 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2017
19 Nguyên lý máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
20 CAD 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 08/01/2017
23 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 12/01/2017
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Chi tiết máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.5 F 3.5 (F) 01/08/2017
29 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 20/08/2017
30 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2017
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2017
33 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
38 Nhiệt kỹ thuật I (I)
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Kỹ thuật điện 1.5 2.2 F 2.2 (F) 13/03/2017
42 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2017
44 Kỹ thuật điện I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5 D 5 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo