Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nam Trung
Mã sinh viên: 1731030084
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
3 Hình họa 1 2.8 F 2.8 (F) 24/01/2016
4 Vật lý 6.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 9 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2016
12 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 05/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2016
16 Kỹ thuật điện 4 4.4 D 4.4 (D) 03/08/2016
17 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
18 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
19 CAD 4 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2017
22 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2017
23 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
25 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
26 Chi tiết máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/08/2017
29 Kết cấu ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/07/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Nhiệt kỹ thuật I (I)
38 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2017
39 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2017
40 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2017
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2017
43 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo