| 1 | 1731030154 | Đặng Xuân
                                                                    Bách | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731030125 | Nguyễn Đức
                                                                    Chính | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1731030116 | Lưu Chí
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731030083 | Phạm Đức
                                                                    Cương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731030152 | Phùng Mạnh
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731030111 | Đặng Công
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731030153 | Nguyễn Hữu
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731030146 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Đạt | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731030118 | Nguyễn Thành
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1731030107 | Nguyễn Anh
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731030149 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731030131 | Trần Mạnh
                                                                    Đức | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731030082 | Mai Tiến
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731030158 | Doãn Đức
                                                                    Duy | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731030162 | Đặng Ngọc
                                                                    Hải | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731030134 | Trịnh Văn
                                                                    Hải | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731030142 | Vũ Thế
                                                                    Hải | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731030120 | Lê Văn
                                                                    Hiệp | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731030115 | Nguyễn Duy
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731030143 | Vũ Trung
                                                                    Hiếu | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731030104 | Nguyễn Kiến
                                                                    Hòa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731030085 | Đỗ Văn
                                                                    Hoan | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731030096 | Lê Công
                                                                    Hoan | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731030130 | Ngô Văn
                                                                    Hoan | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731030145 | Nguyễn Minh
                                                                    Hoàng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731030094 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731030113 | Nguyễn Việt
                                                                    Hưng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731030140 | Nguyễn Văn
                                                                    Hướng | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731030105 | Nguyễn Lâm
                                                                    Huy | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731030090 | Nguyễn Văn
                                                                    Huy | 3.5 |  |  |