Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Đức Duy
Mã sinh viên: 1731030158
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2016
3 Hình họa ** ** ** (I) 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý I (I)
5 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 27/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 30/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
15 Vẽ kỹ thuật I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.1 F 3.1 (F) 18/08/2016
17 Kỹ thuật điện 0 1.6 F 1.6 (F) 03/08/2016
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Vật liệu học I (I)
20 Nguyên lý máy I (I)
21 CAD ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 08/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 12/01/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo