Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Sơn
Mã sinh viên: 1731030095
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 3 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 22/07/2016
12 Sức bền vật liệu 3 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 18/08/2016
16 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
17 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
18 Nguyên lý máy 6 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
19 CAD 5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2017
22 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2017
23 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2017
25 Tiếng Anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
26 Chi tiết máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 18/08/2017
29 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 03/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2017
32 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
34 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
36 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
39 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo