Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Tiến
Mã sinh viên: 1731030132
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 2.5 2.6 F 2.6 (F) 24/01/2016
4 Vật lý 4.5 4 D 4 (D) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
12 Hóa học đại cương 5.5 6 C 6 (C) 22/07/2016
13 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
15 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.2 F 2.2 (F) 18/08/2016
17 Kỹ thuật điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/08/2016
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2017
20 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
21 Nguyên lý máy 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
22 CAD 2 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 7.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2017
25 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2017
26 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 12/01/2017
28 Tiếng Anh 1 I (I)
29 Chi tiết máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2017
30 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2017
31 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/08/2017
32 Kết cấu ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/08/2017
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 03/08/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
40 Hình họa 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/03/2017
41 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
42 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8 B 8 (B) 05/09/2017
43 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo