Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Tài
Mã sinh viên: 1731030155
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 19/01/2016
3 Hình họa 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2016
4 Vật lý 5.5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 27/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
11 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2016
12 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2016
16 Kỹ thuật điện 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
17 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
18 Nguyên lý máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
19 CAD 3.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
23 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
26 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/08/2017
29 Kết cấu ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 16/07/2017
32 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 21/08/2017
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
36 Nhiệt kỹ thuật I (I)
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
38 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Toán cao cấp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo