Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mĩ Sĩ
Mã sinh viên: 1731030198
Lớp: CĐ CNKT Ô tô 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2.5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2016
3 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
4 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 4 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1 2.6 F 2.6 (F) 10/08/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2016
14 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
15 Hóa học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
16 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 05/08/2016
17 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 20/09/2016
18 Vật liệu học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
19 Nguyên lý máy 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
20 CAD 1.5 4 D 4 (D) 16/02/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 08/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
24 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
26 Chi tiết máy 5.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 01/08/2017
28 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2017
29 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2017
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2017
32 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
33 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
40 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2017
43 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2017
44 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo