Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Đức Vũ
Mã sinh viên: 1731040242
Lớp: CĐ CNKT Điện 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2016
3 Hóa học đại cương I (I)
4 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 0 2 F 2 (F) 20/01/2016
6 Toán cao cấp 1 1 2.3 F 2.3 (F) 16/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
10 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phương pháp tính I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 0 0 F (I) 22/07/2016
13 Tin học văn phòng ** ** ** ** 12/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật liệu điện, điện tử I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử I (I)
18 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Điện tử công suất I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
24 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
25 Cung cấp điện I (I)
26 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
28 Thực hành máy điện 0 F (I)
29 Truyền động điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo