| 1 | 1731040301 | Trần Việt
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731040302 | Cao Đức
                                                                    Anh | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1731040297 | Đỗ Đức
                                                                    Anh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731040253 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Anh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731040244 | Nguyễn Văn
                                                                    Chăm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731040245 | Nguyễn Văn
                                                                    Châu | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731040275 | Lại Công Minh
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731040267 | Đinh Văn
                                                                    Công | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731040287 | Nguyễn Hữu
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1731040308 | Nguyễn Tiến
                                                                    Công | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731040261 | Nguyễn Văn
                                                                    Đại | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731040321 | Nguyễn Công
                                                                    Dân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731040262 | Hoàng Văn
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731040372 | Nguyễn Bá
                                                                    Đạt | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731040331 | Nguyễn Tiến
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731040269 | Nguyễn Văn
                                                                    Dinh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731040330 | Hoàng Văn
                                                                    Đỉnh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731040258 | Nguyễn Quốc
                                                                    Đôi | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731040281 | Nguyễn Hữu
                                                                    Đức | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731040254 | Nguyễn Huy
                                                                    Đức | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731040259 | Nguyễn Quang
                                                                    Đức | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731040268 | Nguyễn Trung
                                                                    Đức | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731040273 | Phùng Tiến
                                                                    Dũng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731040250 | Từ Quang
                                                                    Dũng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731040257 | Nguyễn Khánh
                                                                    Duy | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731040252 | Nguyễn Tiến
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731040248 | Phan Hữu
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731040296 | Trần Hoàng
                                                                    Giang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731040324 | Nguyễn Văn
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731040266 | Đỗ Xuân
                                                                    Hải | 7 |  |  |