Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoàng Giang
Mã sinh viên: 1731040296
Lớp: CĐ CNKT Điện 4 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học đại cương ** ** ** ** 17/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý I (I)
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
10 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phương pháp tính I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Vật liệu điện, điện tử I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử I (I)
18 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Điện tử công suất I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo