Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1731040331
Lớp: CÐ CNKT Điện, điện tử(C04) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
2 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2016
3 Vật lý 0 2.1 F 2.1 (F) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
7 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
9 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 0 0 F (I) 22/07/2016
12 Tin học văn phòng I (I)
13 Vật liệu điện, điện tử I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện tử I (I)
17 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Điện tử công suất I (I)
21 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
22 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
23 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
24 Cung cấp điện I (I)
25 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
27 Thực hành máy điện 0 F (I)
28 Truyền động điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo