Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Toàn
Mã sinh viên: 1731040323
Lớp: CÐ CNKT Điện, điện tử(C04) 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 3.7 F 3.7 (F) 30/01/2016
2 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2016
3 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
10 Mạch điện 1 ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phương pháp tính I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Vật liệu điện, điện tử I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.9 F 2.9 (F) 29/07/2016
16 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử 1.5 2 F 2 (F) 05/01/2017
18 Khí cụ điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2017
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất I (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
26 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
27 Cung cấp điện I (I)
28 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
30 Thực hành máy điện 0 F (I)
31 Truyền động điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 An toàn điện 7 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2016
33 Mạch điện 1 0 0 F (I) 17/09/2016
34 Vật liệu điện, điện tử 0 2.3 F 2.3 (F) 23/09/2016
35 Phương pháp tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo