Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Xuân Quyết
Mã sinh viên: 1731040357
Lớp: CÐ CNKT Điện, điện tử(C04) 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.1 D 5.1 (D) 02/02/2016
2 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2016
3 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
9 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2016
10 An toàn điện 7 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 28/07/2016
14 Vật liệu điện, điện tử I (I)
15 Mạch điện 1 0 2.5 F 2.5 (F) 03/08/2016
16 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Điện tử công suất I (I)
21 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
22 Khí cụ điện I (I)
23 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
24 Cung cấp điện I (I)
25 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
27 Thực hành máy điện 0 F (I)
28 Truyền động điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo