| 1 | 1731040353 | Nguyễn Thị
                                                                    An | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731040021 | Phùng Trung
                                                                    Ân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1731040008 | Trần Ngọc
                                                                    Anh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731040077 | Trần Tiến
                                                                    Bôn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731040049 | Mạc Văn
                                                                    Cần | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731040073 | Nguyễn Danh
                                                                    Chiến | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731040347 | Trần Xuân
                                                                    Chinh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731040036 | Nguyễn Văn
                                                                    Công | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731040066 | Phạm Văn
                                                                    Đại | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1731040010 | Nguyễn Huy
                                                                    Danh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731040044 | Lê Tuấn
                                                                    Đạt | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731040022 | Phùng Văn
                                                                    Đạt | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731040048 | Ngô Văn
                                                                    Doanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731040064 | Đinh Trung
                                                                    Đông | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731040075 | Nguyễn Văn
                                                                    Đông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731040059 | Lê Huỳnh
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731040004 | Lê Khắc
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731040054 | Nguyễn Văn
                                                                    Đức | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731040012 | Lê Hạnh
                                                                    Dung | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731040061 | Trần Mạnh
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731040019 | Nguyễn Quang
                                                                    Dương | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731040349 | Trần Hữu
                                                                    Duy | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731040032 | Hoàng Phi
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731040030 | Lê Hoàng
                                                                    Hải | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731040062 | Nghiêm Ngọc
                                                                    Hải | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731040068 | Vũ Đình
                                                                    Hải | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731040005 | Phạm Văn
                                                                    Hiển | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731040028 | Đỗ Văn
                                                                    Hiệp | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731040056 | Đào Duy
                                                                    Hiếu | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731040045 | Trần Quang
                                                                    Hiếu | 7 |  |  |