Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Văn Cần
Mã sinh viên: 1731040049
Lớp: CĐ CNKT Điện 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.4 D 4.4 (D) 02/02/2016
3 Hóa học đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 17/01/2016
4 Vật lý 3 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 2 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 02/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 02/08/2016
11 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 18/07/2016
12 An toàn điện ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 03/06/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 F 3 (F) 18/08/2016
15 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 1 1.7 F 1.7 (F) 08/08/2016
17 Mạch điện 1 0 2.3 F 2.3 (F) 03/08/2016
18 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
21 Kỹ thuật điện tử I (I)
22 Điện tử công suất I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
24 Khí cụ điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo