1
|
1731040021
|
Phùng Trung
Ân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1731040008
|
Trần Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1731040077
|
Trần Tiến
Bôn
|
1
|
|
|
4
|
1731040049
|
Mạc Văn
Cần
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731040073
|
Nguyễn Danh
Chiến
|
1
|
|
|
6
|
1731040036
|
Nguyễn Văn
Công
|
0
|
|
|
7
|
1731040066
|
Phạm Văn
Đại
|
1.5
|
|
|
8
|
1731040010
|
Nguyễn Huy
Danh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1731040044
|
Lê Tuấn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1731040022
|
Phùng Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1731040048
|
Ngô Văn
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1731040064
|
Đinh Trung
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1731040075
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1731040059
|
Lê Huỳnh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1731040004
|
Lê Khắc
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1731040054
|
Nguyễn Văn
Đức
|
1
|
|
|
17
|
1731040012
|
Lê Hạnh
Dung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1731040061
|
Trần Mạnh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731040019
|
Nguyễn Quang
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1731100394
|
Nguyễn Thị
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1731040032
|
Hoàng Phi
Hải
|
1
|
|
|
22
|
1731040030
|
Lê Hoàng
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1731040062
|
Nghiêm Ngọc
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1731040068
|
Vũ Đình
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1731040005
|
Phạm Văn
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1731040028
|
Đỗ Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731040056
|
Đào Duy
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1731040045
|
Trần Quang
Hiếu
|
2.5
|
|
|
29
|
1731040006
|
Trương Minh
Hiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731040065
|
Tô Văn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|