Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Phi Hải
Mã sinh viên: 1731040032
Lớp: CĐ CNKT Điện 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2016
3 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2016
4 Vật lý 7.5 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
8 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
10 Tin học văn phòng I (I)
11 An toàn điện ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
14 Phương pháp tính I (I)
15 Vật liệu điện, điện tử I (I)
16 Mạch điện 1 I (I)
17 Máy điện ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
20 Kỹ thuật điện tử I (I)
21 Điện tử công suất I (I)
22 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
23 Khí cụ điện I (I)
24 Thực hành kỹ thuật điện tử 0 F (I)
25 Cung cấp điện I (I)
26 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
28 Truyền động điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo