Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Công
Mã sinh viên: 1731050064
Lớp: CĐ CNKT ĐT 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật 0 2.8 F 2.8 (F) 30/01/2016
3 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2016
4 Vật lý 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
5 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
6 Linh kiện điện tử 1 3.2 F 3.2 (F) 18/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
14 Kỹ thuật điện I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
17 Mạch điện tử 1 I (I)
18 An toàn điện I (I)
19 Điện tử số ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 F (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
23 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
25 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CAD trong điện tử 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo