| 1 | 1731050029 | Đoàn Quốc
                                                                    Anh | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731050008 | Nguyễn Đức
                                                                    Anh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1731050038 | Nguyễn Thị
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731050042 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731050061 | Phạm Đức
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731050047 | Trần Thị Ngọc
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731050017 | Nguyễn Danh
                                                                    Bách | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731050060 | Trần Văn
                                                                    Cảnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731050037 | Nguyễn Duy
                                                                    Chính | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1731050050 | Phạm Duy
                                                                    Chung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731050064 | Lê Hữu
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731050053 | Lê Văn
                                                                    Công | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731050003 | Trần Đại
                                                                    Cương | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731050065 | Bùi Văn
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731050012 | Hoàng Mạnh
                                                                    Cường | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731050022 | Bùi Văn
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731050023 | Khổng Vũ Tiến
                                                                    Đạt | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731050036 | Đỗ Như
                                                                    Diện | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731050072 | Nguyễn Tiến
                                                                    Đoàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731050028 | Nguyễn Văn
                                                                    Doanh | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731050025 | Đào Văn
                                                                    Đông | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731050018 | Tống Hữu
                                                                    Đức | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731050001 | Nguyễn Đức
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731050055 | Hoàng Danh
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731050068 | Lê Hữu Khánh
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731050021 | Tạ Minh
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731050054 | Trương Thị Mỹ
                                                                    Duyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731050016 | Đào Trường
                                                                    Giang | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731050006 | Nguyễn Hồng
                                                                    Hải | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731050041 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 1.5 |  |  |