Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Nam
Mã sinh viên: 1731060026
Lớp: CĐ CNTTin 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 I (I) 02/10/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
3 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
6 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 02/08/2016
10 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2016
11 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2016
12 Lập trình căn bản 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
13 Cơ sở dữ liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 27/05/2016
15 Kiến trúc máy tính 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 26/07/2016
17 Mạng máy tính I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 14/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo