| 1 | Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 | 2 |  |  |  | I |  | (I) | 02/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 3 |  | 4.4 |  | D |  | 4.4 (D) | 28/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Nhập môn tin học | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 31/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục thể chất 1 | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 9 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 18/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công tác quốc phòng, an ninh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Đường lối quân sự của Đảng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tin học văn phòng | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 05/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán rời rạc |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Lập trình căn bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ sở dữ liệu | 4.5 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 30/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 27/05/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kiến trúc máy tính | 0 |  | 1.5 |  | F |  | 1.5 (F) | 06/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 |  | 2.3 |  | F |  | 2.3 (F) | 26/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Mạng máy tính | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 06/02/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 14/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Phân tích thiết kế hệ thống |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Phương pháp tính | 1 |  | 3.7 |  | F |  | 3.7 (F) | 06/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Kỹ thuật lập trình | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 16/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 0 |  | 1.5 |  | F |  | 1.5 (F) | 16/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Đồ họa ứng dụng 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 31/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Lập trình hướng đối tượng | 6.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 20/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | 3.5 |  | 3.4 |  | F |  | 3.4 (F) | 29/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Quản trị mạng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Thiết kế Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Đồ họa ứng dụng 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Tối ưu hoá |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Pháp luật đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Lập trình Windows |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Toán rời rạc | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 22/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Mạng máy tính | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 13/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Phân tích thiết kế hệ thống | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 07/04/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Phương pháp tính | 6.5 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 20/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | 3 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 18/09/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 13/09/2017 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |