Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Chí
Mã sinh viên: 1731060081
Lớp: CĐ CNTTin 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
3 Nhập môn tin học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
6 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8 B 8 (B) 02/08/2016
10 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2016
11 Toán rời rạc 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2016
12 Lập trình căn bản 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
13 Cơ sở dữ liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 30/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2016
15 Kiến trúc máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 06/08/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/07/2016
17 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2017
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2017
19 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
20 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
23 Kỹ thuật lập trình 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4 D 4 (D) 22/07/2017
26 Đồ họa ứng dụng 2 8 7.6 B 7.6 (B) 08/08/2017
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2017
28 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2017
29 Lập trình mobile 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6.5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2017
31 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
32 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Tối ưu hoá I (I)
37 Lập trình Windows I (I)
38 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo