Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1731090028
Lớp: CĐ QTKD 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 I (I) 02/10/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 26/02/2016 ĐPK
3 Tin học văn phòng 3 4.4 D 4.4 (D) 21/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
9 Kinh tế vi mô 6 4.8 D 4.8 (D) 31/07/2016
10 Lý thuyết thống kê 0.5 2.3 F 2.3 (F) 04/08/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 24/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2016
13 Xác suất thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2016
14 Nguyên lý kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2016
15 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 15/02/2017
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
17 Pháp luật đại cương 5.5 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
18 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Văn hóa doanh nghiệp 2 3.8 F 3.8 (F) 10/01/2017
21 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2017
22 Tài chính tiền tệ 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
23 Marketing căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
24 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2017
25 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2017
26 Thống kê doanh nghiệp 3.5 5.1 D 5.1 (D) 23/07/2017
27 Luật kinh tế 5 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2017
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 21/08/2017
29 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
30 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/08/2017
31 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro I (I)
32 Quản trị chất lượng I (I)
33 Tin quản trị I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
35 Quản trị nhân lực I (I)
36 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế I (I)
37 Quản trị sản xuất I (I)
38 Quản trị Marketing I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo