1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
16/02/2016
|
|
ĐPK
|
3
|
Hình họa
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
23/01/2016
|
|
|
4
|
Vật liệu học
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
04/02/2016
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
25/02/2016
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
18/01/2016
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kỹ năng giao tiếp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/05/2016
|
13/07/2016
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Ngoại ngữ 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Máy cắt kim loại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực tập tiện cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
09/08/2016
|
|
|
15
|
Auto CAD (CK)
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
K
|
**
|
**
|
24/05/2016
|
15/08/2016
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Vẽ kỹ thuật (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Chế tạo phôi
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Kỹ thuật sửa chữa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Máy cắt kim loại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Nguyên lý - Chi tiết máy (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Nguyên lý cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực tập phay, bào, mài cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
07/02/2017
|
|
|
27
|
Tổ chức sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Công nghệ CNC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
28/07/2017
|
|
|
34
|
Thực tập tiện nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/06/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Thực tập tốt nghiệp (CKCT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
11/07/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|