Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hiệp
Mã sinh viên: 1731190092
Lớp: CĐ CĐ 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2016
4 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2016
5 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 26/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2016
13 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
14 Hóa học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/07/2016
15 Nguyên lý máy 4 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
16 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 26/07/2016
17 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
18 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 05/08/2016
19 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
20 Kỹ thuật điện 4 4 D 4 (D) 19/01/2017
21 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2017
23 Chi tiết máy 2 2.8 F 2.8 (F) 04/01/2017
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 7 B 7 (B) 06/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
26 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
27 An toàn và môi trường công nghiệp 8 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2017
28 Công nghệ bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Máy cắt 3.5 5 D 5 (D) 02/08/2017
31 Thực hành Sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
32 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 29/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Sức bền vật liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2017
41 Vẽ kỹ thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2017
42 Hóa học đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
44 Chi tiết máy 5.5 6 C 6 (C) 13/09/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo