1
|
1731190088
|
Đặng Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1731190160
|
Nguyễn Hoàng
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1731190100
|
Nguyễn Huỳnh
Anh
|
3
|
|
|
4
|
1731190128
|
Phạm Đức
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1731190126
|
Đỗ Xuân
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1731190140
|
Phạm Tiền
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731190157
|
Nguyễn Thanh
Chức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731190149
|
Nguyễn Văn
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1731190107
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
2
|
|
|
10
|
1731190156
|
Trần Xuân
Diệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1731190096
|
Đinh Ngọc
Đình
|
4
|
|
|
12
|
1731190142
|
Tống Văn
Định
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1731190084
|
Vương Chương
Định
|
4
|
|
|
14
|
1731190117
|
Đặng Văn
Đô
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1731190134
|
Đỗ Văn
Đức
|
3
|
|
|
16
|
1731190158
|
Lê Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1731190098
|
Trương Văn
Đức
|
0
|
|
|
18
|
1731190119
|
Đinh Việt
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731190095
|
Đỗ Xuân
Duy
|
5
|
|
|
20
|
1731190108
|
Lê Văn
Duy
|
4.5
|
|
|
21
|
1731190147
|
Đinh Xuân
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1731190086
|
Phạm Ngọc
Hải
|
1
|
|
|
23
|
1731190161
|
Trịnh Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1731190092
|
Hoàng
Hiệp
|
3
|
|
|
25
|
1731190121
|
Lê Minh
Hiếu
|
2.5
|
|
|
26
|
1731190089
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
2.5
|
|
|
27
|
1731190138
|
Lê Công
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1731190112
|
Hoàng Mạnh
Hùng
|
3.5
|
|
|
29
|
1731190143
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731190115
|
Phạm Quốc
Hưng
|
4
|
|
|