Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Đức
Mã sinh viên: 1731190098
Lớp: CĐ CĐ 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2016
3 Hình họa ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật liệu học ** ** ** ** 03/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 05/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 CAD ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương I (I)
15 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý I (I)
17 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
18 Sức bền vật liệu I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 08/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Thực hành Nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo