Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Trung
Mã sinh viên: 1731190132
Lớp: CĐ CĐ 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
5 Tin học văn phòng I (I)
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
13 CAD ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hóa học đại cương 2.5 2.8 F 2.8 (F) 20/07/2016
15 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
16 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 26/07/2016
17 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
18 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
19 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 26/09/2017
20 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
21 Phương pháp tính I (I)
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
24 Giáo dục thể chất 3 2 1.3 F 1.3 (F) 08/02/2017
25 Chi tiết máy 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2017
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 1 2.8 F 2.8 (F) 15/07/2017
30 CAD/CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Máy cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2017
33 Thực hành Sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
34 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2017
35 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 21/08/2017
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
39 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Hóa học đại cương I (I)
43 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
46 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8 B 8 (B) 15/09/2017
48 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD 7 6.4 C 6.4 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo