1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
20/01/2016
|
|
|
3
|
Hình họa
|
3.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/01/2016
|
|
|
4
|
Vật liệu học
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/02/2016
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/02/2016
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
25/02/2016
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/01/2016
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
9
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/06/2016
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/08/2016
|
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
26/08/2016
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/07/2016
|
|
|
13
|
CAD
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
31/08/2016
|
|
|
14
|
Hóa học đại cương
|
3
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
20/07/2016
|
|
|
15
|
Nguyên lý máy
|
1
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
24/07/2016
|
|
|
16
|
Vật lý
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
26/07/2016
|
|
|
17
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
18
|
Sức bền vật liệu
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
05/08/2016
|
|
|
19
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
19/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/02/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành Nguội
|
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
|
|
|
27
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
29
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thực hành Sửa chữa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|