Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trường Tuân
Mã sinh viên: 1731190159
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 2 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2016
4 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
5 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
13 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
14 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2016
15 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
16 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 26/07/2016
17 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
18 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2016
20 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
21 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
22 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2017
24 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 04/01/2017
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2017
27 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
28 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 28/07/2017
29 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
30 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 02/08/2017
31 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
33 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3.7 F 3.7 (F) 11/03/2017
41 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo