Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cường
Mã sinh viên: 1831030135
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2017
2 Cơ lý thuyết 3.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2017
3 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2017
4 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
5 Giáo dục thể chất 1. 9.5 A 9.5 (A)
6 Hình họa 1.5 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2017
7 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 31/07/2017
8 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 19/07/2017
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/07/2017
10 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
11 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2017
13 Hóa học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 25/07/2017
14 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
15 Nguyên lý máy I (I)
16 Phương pháp tính I (I)
17 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 Cầu mây (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 CAD I (I)
22 Vật liệu học I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 10/09/2017
24 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2017
25 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017
26 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo