1
|
1831030337
|
Đỗ Văn Duy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1831030341
|
Phan Đức
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1831030381
|
Phan Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1831030340
|
Trần Quốc
Bình
|
3
|
|
|
5
|
1831030261
|
Nguyễn Gia
Bửu
|
3
|
|
|
6
|
1831030398
|
Phạm Văn
Châu
|
2
|
|
|
7
|
1831030373
|
Nguyễn Bá
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1831030089
|
Lê Văn
Cương
|
3
|
|
|
9
|
1831030135
|
Đỗ Văn
Cường
|
3.5
|
|
|
10
|
1831030356
|
Phùng Chí
Cường
|
3
|
|
|
11
|
1831030343
|
Trịnh Đình
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831030354
|
Mai Văn
Doanh
|
1
|
|
|
13
|
1831030382
|
Bùi Gia
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1831030375
|
Lê Anh
Dũng
|
4.5
|
|
|
15
|
1831030380
|
Cao Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1831030384
|
Hồ Vĩnh
Dương
|
5
|
|
|
17
|
1831030383
|
Thiều Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1831030374
|
Nguyễn Đức
Duy
|
4
|
|
|
19
|
1831030348
|
Vũ Trường
Giang
|
1
|
|
|
20
|
1831030372
|
Đỗ Văn
Giỏi
|
1.5
|
|
|
21
|
1831030346
|
Nguyễn Văn
Hà
|
4
|
|
|
22
|
1831030253
|
Trần Như
Hạ
|
3.5
|
|
|
23
|
1831030180
|
Nguyễn Văn
Hải
|
5
|
|
|
24
|
1831030355
|
Phạm Hoàng
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1831030378
|
Nguyễn Mạnh
Hảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1831030358
|
Trần Duy
Hậu
|
6.5
|
|
|
27
|
1831030263
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1831030351
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
5
|
|
|
29
|
1831030377
|
Nguyễn Tài
Hiếu
|
4
|
|
|
30
|
1831030367
|
Trần Minh
Hiếu
|
3.5
|
|
|