Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Công Nguyên
Mã sinh viên: 1831030151
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
3 Cơ lý thuyết 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2017
4 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 02/02/2017
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2017
6 Hình họa 2.5 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2017
7 Sức bền vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2017
8 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/07/2017
9 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2017
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.1 C 6.1 (C) 07/08/2017
12 Kỹ thuật điện 4.5 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2017
13 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
14 Hình họa 1.5 3.8 F 3.8 (F) 15/09/2017
15 Phương pháp tính I (I)
16 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Cầu mây (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 CAD I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Vật liệu học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo