Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Ngọc
Mã sinh viên: 1831030202
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Hình họa 1.5 2.8 F 2.8 (F) 17/01/2017
3 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2017
4 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/01/2017
5 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2017
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2017
7 Vẽ kỹ thuật 5 4.6 D 4.6 (D) 07/08/2017
8 Kỹ thuật điện 1 1.8 F 1.8 (F) 31/07/2017
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2017
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
12 Hóa học đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 15/07/2017
13 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 24/07/2017
14 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
15 Hình họa 8 8 B 8 (B) 15/09/2017
16 CAD I (I)
17 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 Vật liệu học I (I)
20 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Nguyên lý máy I (I)
24 Cầu mây (I)
25 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo