| 1 | 1831030195 | Chu Nguyễn Lê 
                                                                    An | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1831030231 | Bùi Tuấn 
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1831030245 | Đặng Ngọc 
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1831030198 | Lê Tuấn 
                                                                    Anh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1831030170 | Mạc Lê Tuấn 
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1831030196 | Nguyễn Thanh Quốc 
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1831030204 | Nguyễn Tiến 
                                                                    Anh | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1831030248 | Trần Hoàng 
                                                                    Anh | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1831030209 | Vũ Ngọc 
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1831030190 | Tào Đức 
                                                                    Bảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1831030171 | Ngô Xuân 
                                                                    Bính | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1831030244 | Nguyễn Văn 
                                                                    Bình | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1831030206 | Nguyễn Văn 
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1831030230 | Trương Văn 
                                                                    Chung | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1831030184 | Vũ Xuân 
                                                                    Chuyên | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1831030210 | Phùng Trí 
                                                                    Cường | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1831030177 | Vũ Quốc 
                                                                    Cường | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1831030235 | Đặng Hữu 
                                                                    Đạt | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1831030199 | Đặng Thành
                                                                    Đạt | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1831030225 | Đỗ Tiến 
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1831030205 | Hoàng Văn 
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1831030200 | Trần Tiến 
                                                                    Đạt | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1831030187 | Vũ Duy 
                                                                    Đạt | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1831030191 | Nguyễn Tài 
                                                                    Điệp | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1831030239 | Lê Văn 
                                                                    Diệu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1831030237 | Trần Công Thái 
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1831030179 | Trương Tuấn 
                                                                    Dương | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1831030241 | Phạm Tiến 
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1831030236 | Trần Quang 
                                                                    Hà | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1831030193 | Nguyễn Văn 
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |