Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Bình Minh
Mã sinh viên: 1831030352
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2017
2 Cơ lý thuyết 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/01/2017
3 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 22/01/2017
4 Tin học văn phòng ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
6 Hình họa 2 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2017
7 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 31/07/2017
8 Sức bền vật liệu 3.5 4 D 4 (D) 19/07/2017
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
10 Giáo dục thể chất 2. 6 C 6 (C)
11 Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2017
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Tin học văn phòng 7 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2017
14 Cơ lý thuyết I (I)
15 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
16 Hình họa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
17 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
21 CAD I (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Cầu mây (I)
24 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
25 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
26 Vật liệu học I (I)
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 02/10/2017 ĐPK
29 Nhiệt kỹ thuật 5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo