Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Minh
Mã sinh viên: 1831050015
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 0 F (I)
2 Hóa học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
3 Toán cao cấp 1 I (I)
4 Linh kiện điện tử ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 23/01/2017
6 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2017
7 Vật lý I (I)
8 Kỹ thuật điện 4 4.3 D 4.3 (D) 31/07/2017
9 Thực hành điện cơ bản 3 F 3 (F)
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 D 5 (D) 17/07/2017
12 Giáo dục thể chất 2. 5 D 5 (D)
13 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2017
14 An toàn điện 7 6 C 6 (C) 05/09/2017
15 Mạch điện tử 1 3 4.6 D 4.6 (D) 10/08/2017
16 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2017
17 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 21/09/2017
18 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2017
19 Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 14/09/2017
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)
23 Thực hành điện tử cơ bản 1 (I)
24 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Điện tử số I (I)
27 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
28 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo