1
|
1831050024
|
Đỗ Xuân
An
|
2
|
|
|
2
|
1831050037
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1831050050
|
Mai Đức
Anh
|
1.5
|
|
|
4
|
1831050014
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
2
|
|
|
5
|
1041050172
|
Nguyễn Xuân
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1831050033
|
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1831050046
|
Trần Ngọc
Bảo
|
2
|
|
|
8
|
1831050017
|
Nguyễn Đình
Cảnh
|
3
|
|
|
9
|
1831050026
|
Đặng Trung
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1831050067
|
Đặng Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1831050077
|
Nguyễn Bá
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831050038
|
Nguyễn Hà
Cường
|
2
|
|
|
13
|
1831050084
|
Trần Văn
Cường
|
2
|
|
|
14
|
1831050010
|
Kim Lê
Danh
|
3
|
|
|
15
|
1831050019
|
Nguyễn Xuân
Danh
|
8
|
|
|
16
|
1831050027
|
Đoàn Văn
Đạt
|
4.5
|
|
|
17
|
1831050009
|
Phạm Khoa
Điềm
|
8.5
|
|
|
18
|
1831050066
|
Nguyễn Minh
Đức
|
5
|
|
|
19
|
1831050061
|
Nguyễn Hải
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1831050035
|
Nguyễn Minh
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1831050069
|
Dương Minh
Giang
|
2
|
|
|
22
|
1831050060
|
Hoàng Văn
Hà
|
2
|
|
|
23
|
1831050039
|
Lưu Thị Thu
Hà
|
5
|
|
|
24
|
1831050070
|
Nguyễn Văn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1831050078
|
Nguyễn Thị Thúy
Hằng
|
0
|
|
|
26
|
1831050054
|
Nguyễn Xuân Đức
Hậu
|
5
|
|
|
27
|
1831050059
|
Trịnh Thị
Hiền
|
7
|
|
|
28
|
1831050073
|
Nguyễn Đình
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1831050012
|
Nguyễn Hữu
Hiệp
|
5
|
|
|
30
|
1831050003
|
Nguyễn Huy
Hiếu
|
4
|
|
|